sáng bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng bóng+ adj
- shining
- cái nồi sáng bóng
the shining pot
- cái nồi sáng bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng bóng"
- Những từ có chứa "sáng bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 351